Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
absolve
/əb'zɒlv/
US
UK
Động từ
(luật) tuyên án vô tội; xá trách nhiệm cho
the
court
absolved
the
accused
man
from
a
responsibility
for
her
death
tòa tuyên án bị cáo hoàn toàn được xá trách nhiệm về cái chết của chị ấy
(tôn giáo) xá tội
absolve
repentant
sinners
xá tội cho những người phạm tội biết ăn năn hối lỗi
* Các từ tương tự:
absolver