Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
abreast
/ə'brest/
US
UK
Phó từ
(+ of)
sóng hàng
walk
abreast
đi sóng hàng nhau
the
boat
came
abreast
of
us
and
signalled
us
to
stop
con tàu đến ngang hàng với chúng tôi và ra hiệu cho chúng tôi dừng lại
be (keep) abreast of something
theo kịp
you
should
read
the
newspapers
to
keep
abreast
of
current
affairs
anh nên đọc báo để theo kịp thời sự