Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
abrasive
/ə'breisiv/
US
UK
Tính từ
làm trầy (da…)
mài mòn
abrasive
substances
chất mài mòn
(bóng) cục cằn
an
abrasive
tone
of
voice
giọng nói cục cằn
Danh từ
chất mài [mòn]