Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
about-turn
/ə,baʊt'tɜ:n/
US
UK
Danh từ
(Mỹ about-face /ə,baʊt'feis/)
sự quay ra đằng sau
(nghĩa bóng) sự quay ngoắt 180 độ(trong ý kiến, chủ trương)
these
new
measures
indicate
an
about-turn
in
government
policy
y những biện pháp mới này chứng tỏ một sự quay ngoắt 180 độ trong chính sách của chính phủ