Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abhorrent
/əb'hɔrənt/
/əb'hɔ:rənt/
US
UK
Tính từ
(+ to)
kinh tởm; đáng căm ghét
the
killing
of
animal
for
food
is
abhorrent
to
some
people
sự giết động vật làm thức ăn là đáng căm ghét đối với một số người
* Các từ tương tự:
abhorrently