Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Việt-Anh
a tòng
US
UK
verb
To act as (be) an accomplice to someone, to act as (be) an accessory to someone, to make common cause with someone
hắn a tòng với một người bạn cũ để lừa gạt bà cụ này
he
was
an
accomplice
to
one
of
his
old
friends
,
so
as
to
swindle
this
old
woman