Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
yell
/jel/
US
UK
Động từ
la, hét
yell
out
in
terror
hét lên vì khiếp sợ
she
yelled
out
at
her
mischievous
child
chị ta hét đứa con tinh quái của mình
she
yelled
at
him
about
his
constant
drunkenness
chị ta hét chồng về tội say rượu liên miên
Danh từ
tiếng la, tiếng hét
a
yell
of
terror
tiếng hét vì khiếp sợ
(Mỹ) tiếng la hò động viên (một đội bóng ở trường đại học…)
* Các từ tương tự:
yellow
,
yellow boy
,
yellow card
,
yellow dog
,
yellow fever
,
yellow flag
,
yellow hammer
,
yellow jack
,
yellow jacket