Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
yea
/ˈjeɪ/
US
UK
noun
plural yeas
[count] formal :a yes vote
We
counted
seven
yeas
[=
ayes
]
and
two
nays
. -
compare
2
aye
, 2
nay
* Các từ tương tự:
yeah
,
year
,
yearbook
,
year-end
,
yearling
,
yearlong
,
yearly
,
yearn
,
year-round