Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
yarn
/jɑ:n/
US
UK
Danh từ
sợi, chỉ (để đan, thêu)
(khẩu ngữ) chuyện bịa; chuyện thêu dệt; chuyện
spin
a
yarn
kể chuyện thêu dệt (nhiều khi với mục đích đánh lừa)
Động từ
kể chuyện; nói chuyện huyên thuyên
we
stayed
up
yarning
until
midnight
chúng tôi thức nói chuyện huyên thuyên đến tận nửa đêm
* Các từ tương tự:
yarn-beam
,
yarn-spinner