Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
withering
US
UK
adjective
The enemy laid down a withering barrage of machine-gun fire
destructive
devastating
death-dealing
murderous
deadly