Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wintry
/'wintri/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
[thuộc] mùa đông; như mùa đông; lạnh giá, giá rét
wintry
weather
thời tiết lạnh giá
sự lạnh lẽo, sự lạnh lùng
a
wintry
smile
nụ cười lạnh lùng