Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
willow
/ˈwɪloʊ/
US
UK
noun
plural -lows
[count] :a tree that has long, narrow leaves and strong, thin branches that are used to make baskets - see also pussy willow
* Các từ tương tự:
willowy