Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
willing
/'wiliŋ/
US
UK
Tính từ
sẵn lòng giúp đỡ; nhiệt tình giúp đỡ
(vị ngữ) vui lòng, tự nguyện
willing
co-operation
sự hợp tác vui lòng
God willing
xem
God
show willing
xem
show
the spirit is willing
xem
spirit
* Các từ tương tự:
willing horse
,
willingly
,
willingness
,
Willingness to pay