Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
wicker
/ˈwɪkɚ/
US
UK
noun
[noncount] :thin twigs or sticks that are woven together to make furniture and baskets - often used before another noun
a
wicker
chair
[=
a
chair
made
from
wicker]
wicker
baskets
* Các từ tương tự:
wickerwork