Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
whiting
/ˈwaɪtɪŋ/
US
UK
noun
plural whiting
[count] :a small fish that lives in the sea and that is used for food