Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
whale
/weil/
/hweil/
US
UK
Danh từ
cá voi, cá ông
have a whale of a time
(khẩu ngữ)
rất thích thú; có thời gian vui chơi thỏa thích
Động từ
(thường dùng ở thì tiếp diễn)
săn cá voi (để lấy dầu)
* Các từ tương tự:
whale-boat
,
whale-fin
,
whale-fisher
,
whale-oil
,
whalebone
,
whaleman
,
whaler