Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
welter
/'weltə[r]/
US
UK
Danh từ
(số ít)
mớ, đám hỗn độn
a
welter
of
unrelated
facts
một mớ sự kiện không có liên quan
carried
forward
by
the
welter
of
surging
bodies
bị đẩy về phía trước bởi đám người hỗn loạn xô lên
* Các từ tương tự:
welter weight
,
welterweight