Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
weed
/wi:d/
US
UK
Danh từ
cỏ dại
(khẩu ngữ, xấu) người gầy gò ốm yếu
người mềm yếu, người bạc nhược
(khẩu ngữ, số ít, cũ hoặc đùa)(the weed) thuốc lá
(khẩu ngữ) cần sa
Động từ
nhổ cỏ, giẫy cỏ
weed something (somebody) out
loại bỏ
weed
out
the
weakest
saplings
loại bỏ những cây con yếu nhất
* Các từ tương tự:
weed-end
,
weed-killer
,
weeder
,
weedery
,
weedgrown
,
weedhead
,
weeding
,
weedkiller
,
weedless