Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
warming
/'wɔ:miɳ/
US
UK
Danh từ
sự làm ấm, sự hâm, sự hơ, sự sưởi ấm
(từ lóng) trận đòn, trận roi
Tính từ
làm cho ấm; ấm
* Các từ tương tự:
warming-down
,
warming-pan
,
warming-up