Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
wakeful
/ˈweɪkfəl/
US
UK
adjective
not sleeping or not able to sleep
an
unusually
wakeful
baby
wakeful [=
sleepless
]
nights