Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
waive
/weiv/
US
UK
Động từ
bỏ
waive
a
claim
bỏ một yêu sách
we
cannot
waive
this
rule
except
in
case
of
illness
chúng tôi không thể bỏ lệ ấy trừ trường hợp bị bệnh
waiving
of
age
limit
sự miễn hạn tuổi
* Các từ tương tự:
waiver