Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
waft
/'wɒft/
/wæft/
US
UK
Động từ
thoảng đưa, nhẹ đưa
delicious
smells
wafted
up
from
the
kitchen
mùi thơm ngon thoảng đưa từ nhà bếp tới
Danh từ
làn [thoảng qua]
a
waft
of
perfume
một làn hương thơm