Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
voting
/'voutiɳ/
US
UK
Danh từ
sự bỏ phiếu, sự bầu cử, sự biểu quyết
* Các từ tương tự:
Voting and non-voting shares
,
voting-paper