Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
vitreous
/'vitriəs/
US
UK
Tính từ
như thủy tinh
vitreous
enamel
lớp men trông như thủy tinh
vitreous
rocks
đá cứng và bóng như thủy tinh
* Các từ tương tự:
vitreousness