Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
viola
/viˈoʊlə/
US
UK
noun
plural -las
[count] :a stringed musical instrument that is like a violin but slightly larger and lower in pitch - see picture at stringed instrument
* Các từ tương tự:
violate
,
violation