Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
viaduct
/ˈvajəˌdʌkt/
US
UK
noun
plural -ducts
[count] :a long, high bridge that carries a road or railroad over something (such as a valley)