Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
venomous
/'venəməs/
US
UK
Tính từ
có nọc độc (nói về rắn…)
độc địa, nham hiểm
a
venomous
insult
lời chửi độc địa
* Các từ tương tự:
venomously
,
venomousness