Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
vat
/ˈvæt/
US
UK
noun
plural vats
[count] :a large container (such as a tub or barrel) used especially for holding liquids
* Các từ tương tự:
VAT
,
Vatican