Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
upright piano
US
UK
noun
plural ~ -nos
[count] :a piano whose strings run from the top to the bottom - called also upright