Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
uphold
/,ʌp'həʊld/
US
UK
Động từ
(upheld)
ủng hộ
uphold
a
policy
ủng hộ chính sách
giữ gìn, duy trì
uphold
a
tradition
giữ gìn truyền thống
* Các từ tương tự:
upholden
,
upholder