Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
untidy
/ʌn'taidi/
US
UK
Tính từ
(-ier; -iest)
không gọn ghẽ, bề bộn, bừa bãi; xốc xếch, luộm thuộm
an
untidy
kitchen
một nhà bếp bề bộn
untidy
hair
tóc không chải gọn ghẽ, tóc bù xù
he
is
an
untidy
worker
,
he
leaves
his
tools
everywhere
hắn là một công nhân bừa bãi, hắn để dụng cụ lung tung