Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unsung
/,ʌn'sʌŋ/
US
UK
Tính từ
không được ca ngợi trong thi văn
his
achievements
were
unsung
những thành tích của ông ta không được ca ngợi trong thi văn