Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unsightly
/ˌʌnˈsaɪtli/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :not pleasant to look at :ugly
an
unsightly
scar
The
cracks
in
the
wall
are
unsightly.