Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unshackle
/' n' kl/
US
UK
Ngoại động từ
mở xích (chân ngựa); tháo xiềng xích, tháo cùm
* Các từ tương tự:
unshackled