Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unsettle
/,ʌn'setl/
US
UK
Động từ
làm bối rối, làm lo âu, làm không hài lòng
the
sudden
changes
unsettled
her
những thay đổi đột ngột ấy làm chị ta bối rối
* Các từ tương tự:
unsettled
,
unsettlement