Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unscheduled
/ˌʌnˈskɛˌʤuːld/
/Brit ˌʌnˈʃɛˌdjuːld/
US
UK
adjective
not planned for a certain time :not scheduled
an
unscheduled
departure