Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Đồng nghĩa
unsavoury
/,ʌn'seivəri/
US
UK
Tính từ
(Mỹ unsavory)
không ngon, vô vị, tởm
(đùa) khó chịu, ghê tởm
an
unsavoury
character
một nhân vật ghê tởm