Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unmitigated
/ʌn'mitigeitid/
US
UK
Tính từ
hoàn toàn, đại, đặc
an
unmitigated
scoundrel
tên đại vô lại
* Các từ tương tự:
unmitigatedly
,
unmitigatedness