Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unmerciful
/ʌn'mə:siful/
US
UK
Tính từ
không thương xót, không thương hại; nhẫn tâm
* Các từ tương tự:
unmercifully
,
unmercifulness