Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unlatch
/ˌʌnˈlæʧ/
US
UK
verb
-latches; -latched; -latching
[+ obj] :to open or loosen (something, such as a door) by lifting a latch
I
unlatched
the
gate
.