Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
unidentified
/,ʌnai'dentifaid/
US
UK
Tính từ
không thể truy ra nguồn gốc, chưa xác định được gốc tích
an
unidentified
species
một loài sinh vật chưa xác định
information
from
unidentified
sources
thông tin từ nguồn gốc không xác định
* Các từ tương tự:
unidentified flying object