Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unheard
/,ʌn'hɜ:d/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)
không ai nghe, không ai để ý tới
her
case
was
(
went
) unheard
by
the
authorities
trường hợp của chị ta không được nhà chức trách để ý tới
* Các từ tương tự:
unheard-of