Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
undrinkable
/,ʌn'driŋkəbl/
US
UK
Tính từ
không uống được (vì có chất bẩn hay vì phẩm chất kém)
this
wine
is
quite
undrinkable
rượu vang này hoàn toàn không uống được