Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
understated
/ˌʌndɚˈsteɪtəd/
US
UK
adjective
expressed or done in a quiet or simple way
an
understated
style
an
understated
performance
understated
elegance