Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uncorroborated
/ˌʌnkəˈrɑːbəˌreɪtəd/
US
UK
adjective
not supported or proved by evidence
uncorroborated
evidence
/
testimony