Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
uncharitable
/ˌʌnˈʧerətəbəl/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very harsh in judging others :not charitable
an
uncharitable
critic
uncharitable
comments