Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
unbending
/,ʌn'bendiŋ/
US
UK
Tính từ
không lay chuyển được, cứng rắn
the
government's
unbending
attitude
towards
the
strikers
thái độ cứng rắn của chính phủ đối với những người đình công
* Các từ tương tự:
unbendingly
,
unbendingness