Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
umbel
/'ʌmbəl/
US
UK
Danh từ
(thực vật học) tán (kiểu cụm hoa)
* Các từ tương tự:
umbella
,
umbellae
,
umbellar
,
umbellate
,
umbellated
,
umbellately
,
umbellifer
,
umbelliferous
,
umbelliform