Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
trunk
/trʌŋk/
US
UK
Danh từ
than (cây, cột, người…)
hòm, rương
vòi (voi)
(Mỹ) ngăn hành lý phía đuôi xe
trunks
(số nhiều)
quần bơi; quần đánh bốc (của nam giới)
* Các từ tương tự:
trunk drawers
,
trunk hose
,
trunk-call
,
trunk-line
,
trunk-nail
,
trunk-road
,
trunked
,
trunkfish
,
trunkful