Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
truncate
/trʌŋ'keit/
/'trʌŋkeit/
US
UK
Động từ
cắt cụt (cắt phần chóp đi)
a
truncated
cone
hình chóp cắt cụt
published
her
article
in
truncated
form
đăng bài báo của chị dưới dạng cắt xén bớt
* Các từ tương tự:
truncated
,
Truncated earnings function